Có 2 kết quả:
国字 guó zì ㄍㄨㄛˊ ㄗˋ • 國字 guó zì ㄍㄨㄛˊ ㄗˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character (Hanzi)
(2) the native script used to write a nation's language
(2) the native script used to write a nation's language
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese character (Hanzi)
(2) the native script used to write a nation's language
(2) the native script used to write a nation's language
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0